Đọc nhanh: 国际足球联合会 (quốc tế tú cầu liên hợp hội). Ý nghĩa là: FIFA, Liên đoàn bóng đá hiệp hội quốc tế.
国际足球联合会 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. FIFA
✪ 2. Liên đoàn bóng đá hiệp hội quốc tế
International Federation of Association Football
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国际足球联合会
- 他会 把 钱 转 交给 联合国儿童基金会
- Rằng anh ấy sẽ đưa nó cho UNICEF
- 这项 工作 由 联合国 基金会 提供 资金
- Công trình này do Quỹ Liên hợp quốc tài trợ.
- 全国 足球 甲级联赛
- thi đấu vòng tròn giải A bóng đá toàn quốc.
- 国际足联 是 FIFA 的 简称
- Liên đoàn bóng đá quốc tế là cách gọi tắt của “FIFA”.
- 文化差异 有时 会 阻碍 国际 合作
- Sự khác biệt văn hóa đôi khi có thể cản trở hợp tác quốc tế.
- 亚足联 祝贺 中国足球队 世界杯 预选赛 出线
- AFC chúc mừng đội bóng đá Trung Quốc đã đủ điều kiện tham dự vòng loại World Cup.
- 国际足球 锦标赛
- thi đấu bóng đá quốc tế.
- 酒店 提供 国际 直拨 电话 服务 , 方便 客人 与 全球 联系
- Khách sạn cung cấp dịch vụ điện thoại gọi trực tiếp quốc tế, giúp khách dễ dàng liên lạc với toàn cầu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
合›
国›
球›
联›
足›
际›