Đọc nhanh: 国家军品贸易管理委员会 (quốc gia quân phẩm mậu dị quản lí uy viên hội). Ý nghĩa là: Ủy ban Quản lý Nhà nước về Thương mại Sản phẩm Quân sự (SACMPT).
国家军品贸易管理委员会 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ủy ban Quản lý Nhà nước về Thương mại Sản phẩm Quân sự (SACMPT)
State Administration Committee on Military Products Trade (SACMPT)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国家军品贸易管理委员会
- 中国 运动员 组团 参加 奥运会
- vận động viên Trung Quốc tổ chức thành đoàn tham gia Thế vận hội.
- 国家 库 管理 严格
- Kho bạc nhà nước quản lý nghiêm ngặt.
- 主任 管理 人 或 监督 人 , 作为 某一 收藏品 展览 或 图书馆 的 行政主管
- Người quản lý hoặc giám sát, là người đứng đầu quản lý hành chính của một triển lãm bộ sưu tập hoặc thư viện.
- 大家 都 说 食堂 管理员 是 群众 的 好 管家
- mọi người đều nói người quản lý nhà ăn là quản gia tốt của quần chúng.
- 他 被 一家 生产 军需品 的 工厂 雇佣
- Anh ấy đã được một nhà máy sản xuất vật tư quân sự thuê.
- 他们 是 贸易 协会 的 会员
- Họ là thành viên của hiệp hội thương mại.
- 即便 是 在 管理 最好 的 家庭 , 事故 有时 也 会 发生 的
- Ngay cả trong những gia đình quản lý tốt nhất, tai nạn cũng có thể xảy ra đôi khi.
- 他 是 这家 餐厅 的 经理 , 管理 着 一支 大 团队
- Anh ấy là quản lý của nhà hàng này, quản lý một đội ngũ lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
军›
员›
品›
国›
委›
家›
易›
理›
管›
贸›