Đọc nhanh: 经济委员会 (kinh tế uy viên hội). Ý nghĩa là: Ban Kinh tế.
经济委员会 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ban Kinh tế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 经济委员会
- 体育运动 委员会
- ban thể dục thể thao
- 两 国 日后 将会 成为 很 好 的 经济 合作伙伴
- Hai nước sẽ trở thành đối tác hợp tác kinh tế tốt trong tương lai.
- 伙食 委员会
- ban ăn uống
- 他 是 工会 委员 之一
- Anh ấy là một trong các ủy viên công đoàn.
- 这个 委员会 已经 解散
- Ủy ban này đã giải tán.
- 他 让 我 去 财政 小组 委员会 工作
- Anh ấy yêu cầu tôi phục vụ trong tiểu ban tài chính.
- 委员会 开始 讨论 之前 , 先 宣读 了 上次 的 会议记录
- Trước khi bắt đầu thảo luận, Ủy ban đã đọc lại biên bản cuộc họp lần trước.
- 中共中央 委员会 最近 发布 了 相关 指导 纲要
- Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc gần đây đã ban hành các hướng dẫn liên quan.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
员›
委›
济›
经›