Đọc nhanh: 夏威夷火山国家公园 (hạ uy di hoả sơn quốc gia công viên). Ý nghĩa là: Vườn quốc gia núi lửa Hawaii.
夏威夷火山国家公园 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vườn quốc gia núi lửa Hawaii
Hawaii Volcanoes National Park
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夏威夷火山国家公园
- 国家 权力 保障 公民权利
- Thẩm quyền nhà nước bảo đảm quyền lợi của công dân.
- 夏威夷州 要求 我们
- Bang Hawaii yêu cầu
- 风牙 己 榜 国家 公园
- Vườn quốc gia Phong Nha Kẻ Bàng
- 夏威夷 群岛 是 美国 的 属地 吗 ?
- Có, quần đảo Hawaii là thuộc địa của Hoa Kỳ.
- 夏威夷 群岛 已 不再 是 美国 的 属地
- Quần đảo Hawaii không còn là thuộc địa của Mỹ nữa.
- 就 像 穿着 夏威夷 衬衫 的 大胡子 小 羚羊
- Giống như một con linh dương râu ria trong chiếc áo sơ mi Hawaii.
- 新修 的 假山 为 公园 增色 不少
- những hòn non bộ mới xây làm đẹp không ít cho công viên.
- 大家 兴高采烈 地 登上 前往 香山 公园 的 大巴车
- Mọi người vui vẻ lên xe đến công viên Tương Sơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
公›
园›
国›
夏›
夷›
威›
家›
山›
火›