Đọc nhanh: 国家军品贸易局 (quốc gia quân phẩm mậu dị cục). Ý nghĩa là: Cục Thương mại Sản phẩm Quân sự Nhà nước (SBMPTN).
国家军品贸易局 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cục Thương mại Sản phẩm Quân sự Nhà nước (SBMPTN)
State Bureau of Military Products Trade (SBMPT)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国家军品贸易局
- 你 在 国家 安全局 工作 吗
- Bạn có làm việc cho Cơ quan An ninh Quốc gia không?
- 军队 保卫国家 的 边境 安全
- Quân đội bảo vệ an ninh biên giới quốc gia.
- 这个 口岸 是 国际贸易中心
- Cảng này là trung tâm thương mại quốc tế.
- 英国 自从 加入 共同市场 以来 与 欧洲 的 贸易 大增
- Kể từ khi gia nhập thị trường chung châu Âu, Anh đã có sự gia tăng đáng kể trong giao thương với châu Âu.
- 国家元首 被 军队 废黜 了
- Tổng thống quốc gia đã bị quân đội lật đổ.
- 你们 国家 对 菲律宾 政府 进行 军事援助
- Quốc gia của bạn gửi viện trợ quân sự cho chế độ Philippines.
- 美国 的 贸易差额 加大 了
- Cán cân thương mại của Mỹ có sự chênh lệch tăng lên.
- 在 英国皇家海军 天马 号 上 找到 的
- Lấy nó ra khỏi HMS Pegasus.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
军›
品›
国›
家›
局›
易›
贸›