睡回笼觉 shuì huílóng jué
volume volume

Từ hán việt: 【thuỵ hồi lung giác】

Đọc nhanh: 睡回笼觉 (thuỵ hồi lung giác). Ý nghĩa là: đi ngủ lại (thay vì thức dậy vào buổi sáng), ngủ trong.

Ý Nghĩa của "睡回笼觉" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

睡回笼觉 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. đi ngủ lại (thay vì thức dậy vào buổi sáng)

to go back to sleep (instead of rising up in the morning)

✪ 2. ngủ trong

to sleep in

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 睡回笼觉

  • volume volume

    - 一觉 yījiào shuì dào 天亮 tiānliàng

    - ngủ một giấc tới sáng.

  • volume volume

    - 上课 shàngkè de 时候 shíhou 文玉 wényù lǎo 睡觉 shuìjiào 所以 suǒyǐ 老师 lǎoshī 老叫 lǎojiào 回答 huídá 问题 wèntí

    - Trong lớp học, Văn Ngọc thường hay ngủ nên hay bị thầy giáo gọi trả lời câu hỏi.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 拳着 quánzhe 身子 shēnzi 睡觉 shuìjiào

    - Anh ấy thích cong người lại ngủ.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 蜷伏 quánfú zhe 睡觉 shuìjiào

    - anh ấy thích nằm co ngủ.

  • volume volume

    - 直到 zhídào 回来 huílai cái 睡觉 shuìjiào

    - Mãi khi anh ấy quay lại, tôi mới đi ngủ.

  • volume volume

    - 怀里 huáilǐ de māo 乖乖 guāiguāi 睡觉 shuìjiào

    - Con mèo trong lòng anh ấy đang ngủ ngoan.

  • volume volume

    - 上课 shàngkè jiù xiǎng 睡觉 shuìjiào

    - Anh ấy vừa vào học là muốn ngủ.

  • volume volume

    - 为什么 wèishíme 小孩 xiǎohái yào 早点 zǎodiǎn 睡觉 shuìjiào

    - Tại sao trẻ con cần đi ngủ sớm?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+3 nét)
    • Pinyin: Huí
    • Âm hán việt: Hối , Hồi
    • Nét bút:丨フ丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình & hội ý
    • Thương hiệt:WR (田口)
    • Bảng mã:U+56DE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mục 目 (+8 nét)
    • Pinyin: Shuì
    • Âm hán việt: Thuỵ
    • Nét bút:丨フ一一一ノ一丨一丨丨一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BUHJM (月山竹十一)
    • Bảng mã:U+7761
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+5 nét)
    • Pinyin: Lóng , Lǒng
    • Âm hán việt: Lung , Lộng
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HIKP (竹戈大心)
    • Bảng mã:U+7B3C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kiến 見 (+5 nét)
    • Pinyin: Jiào , Jué
    • Âm hán việt: Giác , Giáo
    • Nét bút:丶丶ノ丶フ丨フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FBBHU (火月月竹山)
    • Bảng mã:U+89C9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao