回炉 huílú
volume volume

Từ hán việt: 【hồi lô】

Đọc nhanh: 回炉 (hồi lô). Ý nghĩa là: nấu lại; nướng lại (kim loại, bánh mì). Ví dụ : - 废铁回炉 sắt vụn nấu lại. - 回炉重造 cho vào lò nấu lại.

Ý Nghĩa của "回炉" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

回炉 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nấu lại; nướng lại (kim loại, bánh mì)

重新熔化 (金属);重新烘烤 (烧饼之类)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 废铁 fèitiě 回炉 huílú

    - sắt vụn nấu lại

  • volume volume

    - 回炉 huílú 重造 chóngzào

    - cho vào lò nấu lại.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 回炉

  • volume volume

    - 废铁 fèitiě 回炉 huílú

    - sắt vụn nấu lại

  • volume volume

    - 一百二十 yìbǎièrshí huí 抄本 chāoběn 红楼梦 hónglóumèng

    - Bản "Hồng Lâu Mộng" chép tay có 120 hồi.

  • volume volume

    - 一炉 yīlú gāng 正在 zhèngzài 炼制 liànzhì

    - Một lò thép đang luyện chế.

  • volume volume

    - 回炉 huílú 重造 chóngzào

    - cho vào lò nấu lại.

  • volume volume

    - 很多 hěnduō 黄金 huángjīn 饰物 shìwù 回炉 huílú hòu 铸成 zhùchéng le 金币 jīnbì

    - Nhiều món trang sức vàng sau khi tái chế đã được đúc thành tiền vàng.

  • volume volume

    - 一言既出 yīyánjìchū 驷马难追 sìmǎnánzhuī ( 形容 xíngróng huà shuō 出口 chūkǒu 无法 wúfǎ zài 收回 shōuhuí )

    - nhất ngôn kí xuất, tứ mã nan truy.

  • volume volume

    - 一天 yìtiān 不定 bùdìng yào wèn 多少 duōshǎo huí

    - một ngày nó hỏi không biết bao nhiêu lần

  • volume volume

    - 一路上 yīlùshàng 沉默寡言 chénmòguǎyán 就是 jiùshì 别人 biérén wèn 回答 huídá shì 片言只字 piànyánzhīzì

    - Trên đường đi, anh ta lầm lì, ngay cả khi ai đó hỏi anh ta, câu trả lời chỉ là một vài từ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+3 nét)
    • Pinyin: Huí
    • Âm hán việt: Hối , Hồi
    • Nét bút:丨フ丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình & hội ý
    • Thương hiệt:WR (田口)
    • Bảng mã:U+56DE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:丶ノノ丶丶フ一ノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FIS (火戈尸)
    • Bảng mã:U+7089
    • Tần suất sử dụng:Cao