Đọc nhanh: 囚徒 (tù đồ). Ý nghĩa là: kẻ tù tội; tù nhân; tù phạm.
囚徒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kẻ tù tội; tù nhân; tù phạm
囚犯
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 囚徒
- 他 徒然 努力 , 毫无 收获
- Anh ấy cố gắng một cách vô ích, không có được kết quả gì.
- 他 徒涉 了 那条 水沟
- Anh ấy lội qua con mương đó.
- 他 是 徒手格斗 的 能手
- Anh ấy là một chuyên gia võ thuật không sử dụng vũ khí.
- 他 把 那人囚 了
- Anh ấy đã cầm tù người đó.
- 他 把 所得 利润 的 一半 交给 歹徒 作为 保护费
- Anh ta đưa một nửa lợi nhuận thu được cho tên côn đồ làm tiền bảo kê.
- 他们 是 同伙 徒人
- Họ là đồng bọn của nhau.
- 那 是 个 奸恶 之徒
- Đó là một kẻ phản bội.
- 他收 了 一个 新 徒弟
- Anh ấy đã nhận một đệ tử mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
囚›
徒›