党徒 dǎngtú
volume volume

Từ hán việt: 【đảng đồ】

Đọc nhanh: 党徒 (đảng đồ). Ý nghĩa là: đảng đồ; tay sai (mang nghĩa xấu).

Ý Nghĩa của "党徒" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

党徒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đảng đồ; tay sai (mang nghĩa xấu)

参加某一集团或派别的人 (含贬义)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 党徒

  • volume volume

    - 加入 jiārù le 中国共产党 zhōngguógòngchǎndǎng

    - Ông gia nhập Đảng Cộng sản Trung Quốc.

  • volume volume

    - 他们 tāmen shì 同伙 tónghuǒ 徒人 túrén

    - Họ là đồng bọn của nhau.

  • volume volume

    - 黄牛党 huángniúdǎng

    - bọn đầu cơ; bọn cơ hội

  • volume volume

    - 一个 yígè rén 徒步 túbù 行走 xíngzǒu 中国 zhōngguó 十年 shínián 风餐露宿 fēngcānlùsù 经历 jīnglì le 很多 hěnduō 磨难 mónàn

    - Ông ấy một mình hành tẩu 10 năm ở Trung Quốc, nằm gió ăn sương, chịu biết bao khổ cực.

  • volume volume

    - xiàng 党组织 dǎngzǔzhī 递交 dìjiāo le 入党 rùdǎng 申请书 shēnqǐngshū

    - Anh đã gửi đơn xin gia nhập đảng cho tổ chức đảng.

  • volume volume

    - 原来 yuánlái shì 徒有虚名 túyǒuxūmíng de 慈善家 císhànjiā

    - Hóa ra anh ta chỉ là một nhà từ thiện trên danh nghĩa.

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē rén dōu shì de 徒党 túdǎng

    - Những người đó đều là bè lũ của hắn.

  • volume volume

    - 加入 jiārù le 一个 yígè 政党 zhèngdǎng

    - Anh ấy đã gia nhập một chính đảng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+8 nét)
    • Pinyin: Dǎng
    • Âm hán việt: Đảng
    • Nét bút:丨丶ノ丶フ丨フ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FBRHU (火月口竹山)
    • Bảng mã:U+515A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đồ
    • Nét bút:ノノ丨一丨一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HOGYO (竹人土卜人)
    • Bảng mã:U+5F92
    • Tần suất sử dụng:Rất cao