Đọc nhanh: 楚囚 (sở tù). Ý nghĩa là: người bị giam cầm; người bị tù; người rơi vào tình huống khó xử; tù nhân.
楚囚 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. người bị giam cầm; người bị tù; người rơi vào tình huống khó xử; tù nhân
本指春秋时被俘到晋国的楚国人钟仪,后用来借指被囚禁的人,也比喻出境窘迫、无计可施的人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 楚囚
- 他们 都 爱憎分明 , 清楚 地 知道 自己 想要 什么
- Bọn họ đều yêu hận rạch ròi, hiểu rất rõ bản thân đang muốn gì.
- 项羽 自称 西 楚霸王
- Hạng Vũ tự xưng là Tây Sở Bá Vương.
- 他们 把 会议记录 登记 清楚
- Họ đăng ký rõ ràng biên bản cuộc họp.
- 事情 打听 清楚 了 , 立马 给 我 个 回话
- sự việc hỏi thăm rõ ràng rồi, lập tức trả lời tôi ngay.
- 他 听话 听得 很 清楚
- Anh ấy nghe rất rõ ràng.
- 他 对 产品 流程 不 清楚
- Anh ấy không hiểu rõ về quy trình sản phẩm
- 他 休想 骗 我 我 把 他 的 底细 摸 得 一清二楚
- Anh ấy muốn lừa tôi, tôi bắt anh ấy kể lại tường tận rõ ràng sự tình.
- 他 努力 写 清楚 事件 的 经过
- Anh ta cố gắng mô tả rõ chuyện gì đã xảy ra.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
囚›
楚›