Đọc nhanh: 囚犯 (tù phạm). Ý nghĩa là: tù phạm; tù nhân. Ví dụ : - 槛车(古代运送囚犯的车)。 xe tù.
囚犯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tù phạm; tù nhân
关在监狱里的人
- 槛车 ( 古代 运送 囚犯 的 车 )
- xe tù.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 囚犯
- 犯人 遭 囚禁 了
- Tội phạm bị cầm tù rồi.
- 有 暴力行为 的 囚犯 隔离 囚禁
- Những tù nhân có hành vi bạo lực bị tách biệt và giam cầm riêng.
- 囚犯 被 狱卒 拷打 了
- Tù nhân bị quản ngục tra tấn.
- 囚犯 对 被控 罪名 再三 否认
- Tù nhân phủ nhận tội danh được buộc tội lặp đi lặp lại.
- 囚犯 被 链子 锁 在 一起
- Các tù nhân bị xích trói lại với nhau.
- 槛车 ( 古代 运送 囚犯 的 车 )
- xe tù.
- 他 残忍 地 折磨 囚犯
- Anh ấy tàn nhẫn tra tấn tù nhân.
- 你 以前 很 关心 关 塔纳 摩 囚犯
- Bạn đã từng bị giam ở Guantanamo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
囚›
犯›