Đọc nhanh: 嘉耦 (gia ngẫu). Ý nghĩa là: vợ chồng hoà thuận.
嘉耦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vợ chồng hoà thuận
互敬互爱、和睦相处的夫妻
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嘉耦
- 我 爱 死 嘉年华 了
- Tôi là một fan hâm mộ lớn của lễ hội hóa trang
- 颁奖 嘉宾 笑容满面
- Các vị khách được trao giải đều cười tươi.
- 最高 的 嘉奖
- phần thưởng cao nhất.
- 开幕式 上 有 许多 重要 嘉宾
- Tại lễ khai mạc có nhiều khách mời quan trọng.
- 来 的 就是 刀锋 的 嘉年华
- Đó là lễ hội hóa trang của Blade đang đến.
- 我们 的 嘉宾 来自 中国
- Khách mời của chúng ta đến từ Trung Quốc.
- 嘉年华 的 坠机 事件 重现
- Đó là chuyến đi lễ hội một lần nữa!
- 我姓 嘉
- Tớ họ Gia.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嘉›
耦›