嘉耦 jiā ǒu
volume volume

Từ hán việt: 【gia ngẫu】

Đọc nhanh: 嘉耦 (gia ngẫu). Ý nghĩa là: vợ chồng hoà thuận.

Ý Nghĩa của "嘉耦" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

嘉耦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vợ chồng hoà thuận

互敬互爱、和睦相处的夫妻

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嘉耦

  • volume volume

    - ài 嘉年华 jiāniánhuá le

    - Tôi là một fan hâm mộ lớn của lễ hội hóa trang

  • volume volume

    - 颁奖 bānjiǎng 嘉宾 jiābīn 笑容满面 xiàoróngmǎnmiàn

    - Các vị khách được trao giải đều cười tươi.

  • volume volume

    - 最高 zuìgāo de 嘉奖 jiājiǎng

    - phần thưởng cao nhất.

  • volume volume

    - 开幕式 kāimùshì shàng yǒu 许多 xǔduō 重要 zhòngyào 嘉宾 jiābīn

    - Tại lễ khai mạc có nhiều khách mời quan trọng.

  • volume volume

    - lái de 就是 jiùshì 刀锋 dāofēng de 嘉年华 jiāniánhuá

    - Đó là lễ hội hóa trang của Blade đang đến.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen de 嘉宾 jiābīn 来自 láizì 中国 zhōngguó

    - Khách mời của chúng ta đến từ Trung Quốc.

  • volume volume

    - 嘉年华 jiāniánhuá de 坠机 zhuìjī 事件 shìjiàn 重现 chóngxiàn

    - Đó là chuyến đi lễ hội một lần nữa!

  • volume volume

    - 我姓 wǒxìng jiā

    - Tớ họ Gia.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+11 nét)
    • Pinyin: Jiā
    • Âm hán việt: Gia
    • Nét bút:一丨一丨フ一丶ノ一フノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:GRTR (土口廿口)
    • Bảng mã:U+5609
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Lỗi 耒 (+9 nét)
    • Pinyin: ǒu
    • Âm hán việt: Ngẫu
    • Nét bút:一一一丨ノ丶丨フ一一丨フ丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QDWLB (手木田中月)
    • Bảng mã:U+8026
    • Tần suất sử dụng:Thấp