Đọc nhanh: 嘉禾舞 (gia hoà vũ). Ý nghĩa là: điệu nhảy gavôt.
嘉禾舞 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. điệu nhảy gavôt
加伏特舞的别称
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嘉禾舞
- 中央 歌舞团 重新 组团
- đoàn ca vũ trung ương tổ chức thành đoàn thể mới.
- 颁奖 嘉宾 笑容满面
- Các vị khách được trao giải đều cười tươi.
- 今晚 我们 有 一位 特别 嘉宾
- Tối nay chúng ta có một vị khách đặc biệt.
- 今天 我 觉得 非常 鼓舞
- Hôm nay tôi cảm thấy rất phấn chấn.
- 他们 兴高采烈 , 时而 引吭高歌 , 时而 婆娑起舞
- họ hân hoan phấn khởi, lúc thì cất cao giọng hát, lúc thì nhảy múc rộn ràng.
- 今年 的 销售额 很 令人鼓舞
- Doanh thu năm nay rất đáng khích lệ.
- 他们 参加 了 公司 的 舞会
- Họ đã tham gia buổi khiêu vũ của công ty.
- 他 一站 上 舞台 , 我 的 眼睛 为 之一 亮
- Khi anh ấy bước lên sân khấu, tôi đã rất ấn tượng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嘉›
禾›
舞›