jiā
volume volume

Từ hán việt: 【gia】

Đọc nhanh: (gia). Ý nghĩa là: đẹp; tốt; quý; tốt đẹp, khen thưởng; khen ngợi; khen; tán thưởng; ngợi khen, họ Gia. Ví dụ : - 我们的嘉宾来自中国。 Khách mời của chúng ta đến từ Trung Quốc.. - 请各位嘉宾落座。 Xin mời các quý khách ngồi.. - 今晚我们有一位特别嘉宾。 Tối nay chúng ta có một vị khách đặc biệt.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đẹp; tốt; quý; tốt đẹp

美好

Ví dụ:
  • volume volume

    - 我们 wǒmen de 嘉宾 jiābīn 来自 láizì 中国 zhōngguó

    - Khách mời của chúng ta đến từ Trung Quốc.

  • volume volume

    - qǐng 各位 gèwèi 嘉宾 jiābīn 落座 luòzuò

    - Xin mời các quý khách ngồi.

  • volume volume

    - 今晚 jīnwǎn 我们 wǒmen yǒu 一位 yīwèi 特别 tèbié 嘉宾 jiābīn

    - Tối nay chúng ta có một vị khách đặc biệt.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khen thưởng; khen ngợi; khen; tán thưởng; ngợi khen

夸奖;赞许

Ví dụ:
  • volume volume

    - 老师 lǎoshī 嘉许 jiāxǔ le de 努力 nǔlì

    - Giáo viên đã khen ngợi sự nỗ lực của anh ấy.

  • volume volume

    - 获得 huòdé le 公司 gōngsī de 嘉奖 jiājiǎng

    - Anh ấy đã nhận được khen thưởng của công ty.

  • volume volume

    - de 志向 zhìxiàng 真的 zhēnde 其志可嘉 qízhìkějiā

    - Chí hướng của anh ấy thật đáng khen ngợi.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. họ Gia

(Jiā) 姓

Ví dụ:
  • volume volume

    - 我姓 wǒxìng jiā

    - Tớ họ Gia.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - ài 嘉年华 jiāniánhuá le

    - Tôi là một fan hâm mộ lớn của lễ hội hóa trang

  • volume volume

    - 颁奖 bānjiǎng 嘉宾 jiābīn 笑容满面 xiàoróngmǎnmiàn

    - Các vị khách được trao giải đều cười tươi.

  • volume volume

    - 最高 zuìgāo de 嘉奖 jiājiǎng

    - phần thưởng cao nhất.

  • volume volume

    - 开幕式 kāimùshì shàng yǒu 许多 xǔduō 重要 zhòngyào 嘉宾 jiābīn

    - Tại lễ khai mạc có nhiều khách mời quan trọng.

  • volume volume

    - lái de 就是 jiùshì 刀锋 dāofēng de 嘉年华 jiāniánhuá

    - Đó là lễ hội hóa trang của Blade đang đến.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen de 嘉宾 jiābīn 来自 láizì 中国 zhōngguó

    - Khách mời của chúng ta đến từ Trung Quốc.

  • volume volume

    - 嘉年华 jiāniánhuá de 坠机 zhuìjī 事件 shìjiàn 重现 chóngxiàn

    - Đó là chuyến đi lễ hội một lần nữa!

  • volume volume

    - 我姓 wǒxìng jiā

    - Tớ họ Gia.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+11 nét)
    • Pinyin: Jiā
    • Âm hán việt: Gia
    • Nét bút:一丨一丨フ一丶ノ一フノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:GRTR (土口廿口)
    • Bảng mã:U+5609
    • Tần suất sử dụng:Cao