Đọc nhanh: 喷胶贴滚口泡棉 (phún giao thiếp cổn khẩu phao miên). Ý nghĩa là: Phun keo gắn độn viền cổ.
喷胶贴滚口泡棉 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phun keo gắn độn viền cổ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 喷胶贴滚口泡棉
- 油田 里 有 一口 油井 发生 井喷
- Trong cánh đồng dầu có một giếng dầu bị nổ giếng.
- 泡 棉 材料 轻便 且 耐用
- Mút xốp nhẹ, chắc chắn.
- 他们 的 主要 出口 货物 是 纺织品 , 特别 是 丝绸 和 棉布
- Hàng hóa xuất khẩu chính của họ là sản phẩm dệt may, đặc biệt là lụa và vải bông.
- 现在 是 头 喷 棉花
- Bây giờ là đợt bông đầu mùa.
- 泡 棉有 什么 特点 ?
- Mút xốp có đặc điểm gì.
- 炉口 喷吐 着 鲜红 的 火苗
- miệng lò phụt lên ngọn lửa cháy đỏ rực.
- 她 给 领口 滚 一边
- Cô ấy may viền cho cổ áo.
- 口水 都 喷到 我 脸上 了
- Nước miếng đều phun hết lên mặt tôi rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
口›
喷›
棉›
泡›
滚›
胶›
贴›