Đọc nhanh: 高棉族 (cao miên tộc). Ý nghĩa là: người Khơ-me; dân tộc Cao Miên; dân tộc Khơ-Me.
高棉族 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. người Khơ-me; dân tộc Cao Miên; dân tộc Khơ-Me
亚洲柬埔寨的土著民族,以他们的建筑成就闻名于世
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高棉族
- 高 门 望族
- cao sang vọng tộc
- 黎族 的 节日 很 有趣
- Các lễ hội của dân tộc Lê rất thú vị.
- 万分 高兴
- muôn phần vui sướng.
- 一般 讲 纬度 越高 , 气温 越低 , 但 也 有 例外
- nói chung vĩ độ càng cao thì nhiệt độ càng thấp, nhưng cũng có trường hợp ngoại lệ.
- 一切 只 和 性高潮 有关
- Đó là tất cả về cực khoái.
- 棉 老师 , 很 高兴 见到 您
- Thầy Miên, rất vui khi được gặp thầy.
- 七月份 最高 温度 可能 达到 36 摄氏度
- Trong tháng bảy, nhiệt độ cao nhất có thể đạt đến 36 độ Celsius.
- 万仞高山
- núi cao vạn nhẫn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
族›
棉›
高›