Đọc nhanh: 高棉 (cao miên). Ý nghĩa là: Cao Miên; Cam-pu-chia; Cam-bốt; Cambodia; Kampuchea (từ năm 1970 đến năm 1975 gọi là Khmer Republic).
✪ 1. Cao Miên; Cam-pu-chia; Cam-bốt; Cambodia; Kampuchea (từ năm 1970 đến năm 1975 gọi là Khmer Republic)
柬埔寨,高棉共和国亚洲东南部靠近暹罗湾的一个国家在高棉王朝时代,它统治了整个湄公河流域,但在15 世纪之后,在它的强大邻邦的影响下衰落了柬埔寨在19世纪成为法属印度支那的一部分,于1953年宣布 独立,它的首都和最大的城市是金边人口13,124,764 (2003)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高棉
- 一座 高楼
- Một tòa nhà lầu.
- 万丈高楼
- lầu cao muôn trượng; lầu cao ngất.
- 麦茬 很 高
- Gốc rạ lúa mì rất cao.
- 万分 高兴
- muôn phần vui sướng.
- 万 老师 , 很 高兴 遇见 您
- Thầy Vạn, rất vui khi được gặp thầy.
- 三个 工人 在 弹棉花
- Ba người công nhân đang bật bông.
- 棉 老师 , 很 高兴 见到 您
- Thầy Miên, rất vui khi được gặp thầy.
- 万仞高山
- núi cao vạn nhẫn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
棉›
高›