Đọc nhanh: 喷胶不良 (phún giao bất lương). Ý nghĩa là: Phun keo không đạt.
喷胶不良 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phun keo không đạt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 喷胶不良
- 不良 习俗 病 了 社会风气
- Thói quen xấu ảnh hưởng đến xã hội.
- 吸烟 有 危害 , 不仅仅 危害 人体 健康 , 还会 对 社会 产生 不良 的 影响
- Hút thuốc có hại, không chỉ gây hại cho sức khỏe con người mà còn ảnh hưởng xấu đến xã hội.
- 你 不要 利用 别人 的 善良
- Bạn đừng có lợi dụng lòng tốt của người khác.
- 他 有 一些 不良习惯
- Anh ấy có một vài thói quen xấu.
- 不要 纵容 孩子 的 不良行为
- không nên dung túng cho những hành vi không tốt của trẻ con.
- 他 的 行为 引发 了 不良后果
- Hành vi của anh ấy đã gây ra hậu quả xấu.
- 不良习惯 形成 了 健康 问题
- Thói quen xấu đã gây ra vấn đề sức khỏe.
- 不良习惯 带来 了 健康 问题
- Thói quen xấu đã dẫn đến vấn đề sức khỏe.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
喷›
胶›
良›