Đọc nhanh: 斩滚口泡棉 (trảm cổn khẩu phao miên). Ý nghĩa là: Chặt độn VC.
斩滚口泡棉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chặt độn VC
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斩滚口泡棉
- 一口气 儿 说完
- Nói hết một mạch.
- 一口 道 地 的 北京 话
- tiếng Bắc Kinh chính cống.
- 泡 棉 材料 轻便 且 耐用
- Mút xốp nhẹ, chắc chắn.
- 一家 三口 疑似 新冠 肺炎 , 爸妈 已 卧病 不起
- Một nhà ba người nghi nhiếm covid 19, bố mẹ đã ốm nằm liệt giường.
- 他们 的 主要 出口 货物 是 纺织品 , 特别 是 丝绸 和 棉布
- Hàng hóa xuất khẩu chính của họ là sản phẩm dệt may, đặc biệt là lụa và vải bông.
- 泡 棉有 什么 特点 ?
- Mút xốp có đặc điểm gì.
- 一家 五口 人
- một nhà có năm người.
- 她 给 领口 滚 一边
- Cô ấy may viền cho cổ áo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
口›
斩›
棉›
泡›
滚›