棉衣夜行 miányī yèxíng
volume volume

Từ hán việt: 【miên y dạ hành】

Đọc nhanh: 棉衣夜行 (miên y dạ hành). Ý nghĩa là: Áo gấm đi đêm (ban đêm mà mặc áo gấm thì làm gì có ai ngắm; chỉ thói khoe khoang không hợp lý).

Ý Nghĩa của "棉衣夜行" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

棉衣夜行 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Áo gấm đi đêm (ban đêm mà mặc áo gấm thì làm gì có ai ngắm; chỉ thói khoe khoang không hợp lý)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 棉衣夜行

  • volume volume

    - 凛于 lǐnyú 夜行 yèxíng

    - sợ hãi đi trong đêm tối.

  • volume volume

    - 我刚 wǒgāng mǎi le 一袭 yīxí 棉衣 miányī

    - Tôi vừa mua một bộ áo bông.

  • volume volume

    - 富贵 fùguì 不归 bùguī 故乡 gùxiāng 衣绣夜行 yīxiùyèxíng shuí 知之者 zhīzhīzhě

    - Giàu sang, vinh hoa không về quê như áo gấm đi đêm ai biết.

  • volume volume

    - zhè jiàn 棉衣 miányī jiù diǎn 没有 méiyǒu 关系 guānxì 只要 zhǐyào néng 挡风 dǎngfēng 抗冻 kàngdòng 就行 jiùxíng

    - cái áo bông này cũ một chút cũng không sao, chỉ cần chống chọi với gió đông lạnh rét là được rồi.

  • volume volume

    - 穿 chuān shàng 棉衣 miányī

    - Tôi phải mặc áo bông.

  • volume volume

    - 穿件 chuānjiàn 棉衣 miányī 可以 kěyǐ 防寒 fánghán

    - mặc áo bông, có thể chống lạnh.

  • volume volume

    - 出门 chūmén 妻子 qīzǐ qiáng 牵衣 qiānyī wèn 西行 xīxíng 几日 jǐrì guī

    - Ra cửa vợ con níu khó rời Chinh tây ngày lại hỡi chàng ơi

  • volume volume

    - 衣服 yīfú 装进 zhuāngjìn le 行李箱 xínglixiāng

    - Anh ấy đã bỏ quần áo vào vali.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tịch 夕 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Dạ , Dịch
    • Nét bút:丶一ノ丨ノフ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YONK (卜人弓大)
    • Bảng mã:U+591C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin: Mián
    • Âm hán việt: Miên
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ丨フ一一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DHAB (木竹日月)
    • Bảng mã:U+68C9
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Hành 行 (+0 nét)
    • Pinyin: Háng , Hàng , Héng , Xíng , Xìng
    • Âm hán việt: Hàng , Hành , Hãng , Hạng , Hạnh
    • Nét bút:ノノ丨一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HOMMN (竹人一一弓)
    • Bảng mã:U+884C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Y 衣 (+0 nét)
    • Pinyin: Yī , Yì
    • Âm hán việt: Y , Ý
    • Nét bút:丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YHV (卜竹女)
    • Bảng mã:U+8863
    • Tần suất sử dụng:Rất cao