Đọc nhanh: 品级 (phẩm cấp). Ý nghĩa là: phẩm cấp; cấp bậc (quan lại); phẩm, loại; cấp; hạng (sản phẩm), đẳng cấp.
品级 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. phẩm cấp; cấp bậc (quan lại); phẩm
古代官吏的等级
✪ 2. loại; cấp; hạng (sản phẩm)
各种产品、商品的等级
✪ 3. đẳng cấp
指等级、地位
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 品级
- 是 莎士比亚 作品 中 比较 少见 的 中产阶级 作品
- Đây là một trong những vở kịch hiếm hoi của Shakespeare về tầng lớp trung lưu.
- 这是 下级 产品
- Đây là sản phẩm chất lượng thấp.
- 商品 被 分为 不同 的 品级
- Hàng hóa được phân thành các phẩm cấp khác nhau.
- 按 商品 等级 规定 价格
- Theo cấp hàng hoá mà qui định giá cả.
- 三年级 的 事 不 归 我 管
- Chuyện của lớp ba không do tôi đảm nhiệm.
- 一篇 好 的 作品 有 它 自己 的 韵律
- Một bài viết hay sẽ có nhịp điệu riêng.
- 上级 决定 调派 大批 干部 支援 农业
- cấp trên quyết định điều một số cán bộ chi viện cho nông thôn.
- 上级 会 同意 你们 的 要求
- Cấp trên sẽ đồng ý yêu cầu của các anh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
品›
级›