Đọc nhanh: 品红 (phẩm hồng). Ý nghĩa là: hồng nhạt; hơi hồng.
品红 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hồng nhạt; hơi hồng
比大红较浅的红色
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 品红
- 他 在 品味 红酒
- Anh ấy đang nếm thử rượu vang.
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
- 一百二十 回 抄本 《 红楼梦 》
- Bản "Hồng Lâu Mộng" chép tay có 120 hồi.
- 一次性 塑料制品
- sản phẩm nhựa dùng một lần
- 图书市场 上 音像制品 开始 走红
- trên thị trường tranh, sách những sản phẩm băng đĩa bán rất chạy.
- 黑子 红瓤儿 的 西瓜
- dưa hấu ruột đỏ hạt đen.
- 一点儿 小事 , 何必 争得 脸红脖子粗 的
- chuyện nhỏ tí ti, hà tất gì mà phải cãi nhau đỏ mặt tía tai như vậy.
- 一些 独居 的 男人 宁肯 靠 罐头食品 过日子 , 也 不愿 自己 烧饭 吃
- Một số đàn ông sống một mình thà ăn đồ hộp còn hơn là tự nấu ăn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
品›
红›