按产品风格 àn chǎnpǐn fēnggé
volume volume

Từ hán việt: 【án sản phẩm phong các】

Đọc nhanh: 按产品风格 (án sản phẩm phong các). Ý nghĩa là: Nội thất theo phong cách.

Ý Nghĩa của "按产品风格" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

按产品风格 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Nội thất theo phong cách

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 按产品风格

  • volume volume

    - 产品 chǎnpǐn 合乎 héhū 规格 guīgé

    - sản phẩm hợp quy cách.

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 作品 zuòpǐn dōu 具有 jùyǒu 明朗 mínglǎng de 风格 fēnggé

    - những tác phẩm này đều mang những phong cách trong sáng cởi mở.

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 产品 chǎnpǐn de 价格 jiàgé kǎn 下来 xiàlai

    - Giá của những sản phẩm này không thể giảm được.

  • volume volume

    - àn 商品 shāngpǐn 等级 děngjí 规定 guīdìng 价格 jiàgé

    - Theo cấp hàng hoá mà qui định giá cả.

  • volume volume

    - zhè 两个 liǎnggè 产品价格 chǎnpǐnjiàgé 差多 chàduō le

    - Hai sản phẩm này chênh lệch giá nhiều.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 产品 chǎnpǐn 不合规格 bùhéguīgé

    - Sản phẩm này không đạt quy cách.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 品牌 pǐnpái de 风格 fēnggé 非常 fēicháng 时尚 shíshàng

    - Phong cách của thương hiệu này rất thời thượng.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 这个 zhègè 品牌 pǐnpái de 设计 shèjì 风格 fēnggé

    - Tôi thích phong cách thiết kế của thương hiệu này.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:đầu 亠 (+4 nét), lập 立 (+1 nét)
    • Pinyin: Chǎn
    • Âm hán việt: Sản
    • Nét bút:丶一丶ノ一ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YTH (卜廿竹)
    • Bảng mã:U+4EA7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: Pǐn
    • Âm hán việt: Phẩm
    • Nét bút:丨フ一丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RRR (口口口)
    • Bảng mã:U+54C1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin: àn
    • Âm hán việt: Án
    • Nét bút:一丨一丶丶フフノ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QJV (手十女)
    • Bảng mã:U+6309
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Gē , Gé
    • Âm hán việt: Các , Cách
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DHER (木竹水口)
    • Bảng mã:U+683C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Phong 風 (+0 nét)
    • Pinyin: Fēng , Fěng , Fèng
    • Âm hán việt: Phong , Phóng , Phúng
    • Nét bút:ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HNK (竹弓大)
    • Bảng mã:U+98CE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao