Đọc nhanh: 按产品风格 (án sản phẩm phong các). Ý nghĩa là: Nội thất theo phong cách.
按产品风格 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nội thất theo phong cách
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 按产品风格
- 产品 合乎 规格
- sản phẩm hợp quy cách.
- 这些 作品 都 具有 明朗 的 风格
- những tác phẩm này đều mang những phong cách trong sáng cởi mở.
- 这些 产品 的 价格 砍 不 下来
- Giá của những sản phẩm này không thể giảm được.
- 按 商品 等级 规定 价格
- Theo cấp hàng hoá mà qui định giá cả.
- 这 两个 产品价格 差多 了
- Hai sản phẩm này chênh lệch giá nhiều.
- 这个 产品 不合规格
- Sản phẩm này không đạt quy cách.
- 这个 品牌 的 风格 非常 时尚
- Phong cách của thương hiệu này rất thời thượng.
- 我 喜欢 这个 品牌 的 设计 风格
- Tôi thích phong cách thiết kế của thương hiệu này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
产›
品›
按›
格›
风›