Đọc nhanh: 料品规格 (liệu phẩm quy các). Ý nghĩa là: Quy cách nguyên liệu.
料品规格 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quy cách nguyên liệu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 料品规格
- 一次性 塑料制品
- sản phẩm nhựa dùng một lần
- 优质 的 面料 提升 服装 的 品质
- Chất vải tốt nâng cao chất lượng quần áo.
- 产品 合乎 规格
- sản phẩm hợp quy cách.
- 淘宝 当前 有 很多 六角 螺丝 规格 相关 的 商品 在售
- Taobao hiện có rất nhiều sản phẩm liên quan đến thông số kỹ thuật vít lục giác được bày bán
- 按 商品 等级 规定 价格
- Theo cấp hàng hoá mà qui định giá cả.
- 这个 产品 不合规格
- Sản phẩm này không đạt quy cách.
- 产品 完全符合 规格
- Sản phẩm hoàn toàn phù hợp với quy cách.
- 不同 产品 有 不同 的 规格
- Các sản phẩm khác nhau có quy cách khác nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
品›
料›
格›
规›