风致 fēngzhì
volume volume

Từ hán việt: 【phong trí】

Đọc nhanh: 风致 (phong trí). Ý nghĩa là: thanh tao; đẹp đẽ hấp dẫn, thú vị; hứng thú; hài hước; hớm hỉnh. Ví dụ : - 风致翩翩 nhảy múa nhẹ nhàng thanh tao.. - 别有风致 có một ý thú khác biệt.

Ý Nghĩa của "风致" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

风致 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. thanh tao; đẹp đẽ hấp dẫn

美好的容貌和举止

Ví dụ:
  • volume volume

    - 风致 fēngzhì 翩翩 piānpiān

    - nhảy múa nhẹ nhàng thanh tao.

✪ 2. thú vị; hứng thú; hài hước; hớm hỉnh

风味;风趣

Ví dụ:
  • volume volume

    - 别有 biéyǒu 风致 fēngzhì

    - có một ý thú khác biệt.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 风致

  • volume volume

    - 爷爷 yéye yīn 中风 zhòngfēng 导致 dǎozhì 半身不遂 bànshēnbùsuí

    - Ông tôi bị liệt nửa người do đột quỵ.

  • volume volume

    - 别有 biéyǒu 风致 fēngzhì

    - có một ý thú khác biệt.

  • volume volume

    - 风致 fēngzhì 翩翩 piānpiān

    - nhảy múa nhẹ nhàng thanh tao.

  • volume volume

    - 这片 zhèpiàn 地方 dìfāng 山清水秀 shānqīngshuǐxiù 别饶风致 biéráofēngzhì

    - ở đây non xanh nước biếc, vô cùng thú vị.

  • volume volume

    - 台风 táifēng 导致 dǎozhì le 电力 diànlì 中断 zhōngduàn

    - Cơn bão gây ra sự cố mất điện.

  • volume volume

    - de 风格 fēnggé 文雅 wényǎ ér 精致 jīngzhì

    - Phong cách của anh ấy nhã nhặn và tinh tế.

  • volume volume

    - de 生活 shēnghuó 风格 fēnggé shì 简约 jiǎnyuē 精致 jīngzhì

    - Phong cách sống của anh giản dị và tinh tế.

  • volume volume

    - 一路 yīlù 风餐露宿 fēngcānlùsù zǒu le 三天 sāntiān

    - Một đường màn trời chiếu đất , đi hết ba ngày.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Chí 至 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhì , Zhuì
    • Âm hán việt: Trí
    • Nét bút:一フ丶一丨一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MGOK (一土人大)
    • Bảng mã:U+81F4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Phong 風 (+0 nét)
    • Pinyin: Fēng , Fěng , Fèng
    • Âm hán việt: Phong , Phóng , Phúng
    • Nét bút:ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HNK (竹弓大)
    • Bảng mã:U+98CE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao