Đọc nhanh: 合格品 (hợp các phẩm). Ý nghĩa là: sản phẩm đạt tiêu chuẩn.
合格品 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sản phẩm đạt tiêu chuẩn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 合格品
- 这种 商品 价格合理
- Giá của mặt hàng này hợp lý.
- 这批 产品 全部 合格
- Toàn bộ sản phẩm lô này đều đạt tiêu chuẩn.
- 别 拿 不 合格 的 产品 顶数
- Đừng đưa vào những sản phẩm không đạt chất lượng.
- 这是 一个 合格 的 产品
- Đây là một sản phẩm đạt tiêu chuẩn.
- 不能 給不 合格 产品 上市 开绿灯
- Không thể cho qua những sản phẩm không đủ tiêu chuẩn xuất hiện trên thị trường.
- 这些 出品 经过 检验 , 完全 合格
- những sản phẩm này đã qua kiểm nghiệm, hoàn toàn đủ tiêu chuẩn.
- 要 认真 点验 , 把 不 合格 的 商品 剔除 出去
- Hãy kiểm tra cẩn thận và loại bỏ các sản phẩm không đủ tiêu chuẩn ra ngoài.
- 产品 完全符合 规格
- Sản phẩm hoàn toàn phù hợp với quy cách.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
合›
品›
格›