合格品 hégé pǐn
volume volume

Từ hán việt: 【hợp các phẩm】

Đọc nhanh: 合格品 (hợp các phẩm). Ý nghĩa là: sản phẩm đạt tiêu chuẩn.

Ý Nghĩa của "合格品" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

合格品 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sản phẩm đạt tiêu chuẩn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 合格品

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 商品 shāngpǐn 价格合理 jiàgéhélǐ

    - Giá của mặt hàng này hợp lý.

  • volume volume

    - 这批 zhèpī 产品 chǎnpǐn 全部 quánbù 合格 hégé

    - Toàn bộ sản phẩm lô này đều đạt tiêu chuẩn.

  • volume volume

    - bié 合格 hégé de 产品 chǎnpǐn 顶数 dǐngshù

    - Đừng đưa vào những sản phẩm không đạt chất lượng.

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 一个 yígè 合格 hégé de 产品 chǎnpǐn

    - Đây là một sản phẩm đạt tiêu chuẩn.

  • volume volume

    - 不能 bùnéng 給不 gěibù 合格 hégé 产品 chǎnpǐn 上市 shàngshì 开绿灯 kāilǜdēng

    - Không thể cho qua những sản phẩm không đủ tiêu chuẩn xuất hiện trên thị trường.

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 出品 chūpǐn 经过 jīngguò 检验 jiǎnyàn 完全 wánquán 合格 hégé

    - những sản phẩm này đã qua kiểm nghiệm, hoàn toàn đủ tiêu chuẩn.

  • volume volume

    - yào 认真 rènzhēn 点验 diǎnyàn 合格 hégé de 商品 shāngpǐn 剔除 tīchú 出去 chūqù

    - Hãy kiểm tra cẩn thận và loại bỏ các sản phẩm không đủ tiêu chuẩn ra ngoài.

  • volume volume

    - 产品 chǎnpǐn 完全符合 wánquánfúhé 规格 guīgé

    - Sản phẩm hoàn toàn phù hợp với quy cách.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Gé , Gě , Hé
    • Âm hán việt: Cáp , Hiệp , Hạp , Hợp
    • Nét bút:ノ丶一丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:OMR (人一口)
    • Bảng mã:U+5408
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: Pǐn
    • Âm hán việt: Phẩm
    • Nét bút:丨フ一丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RRR (口口口)
    • Bảng mã:U+54C1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Gē , Gé
    • Âm hán việt: Các , Cách
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DHER (木竹水口)
    • Bảng mã:U+683C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao