咒语 zhòuyǔ
volume volume

Từ hán việt: 【chú ngữ】

Đọc nhanh: 咒语 (chú ngữ). Ý nghĩa là: câu thần chú; thần chú; chú ngữ. Ví dụ : - 狼人的咒语 Người sói một phần của lời nguyền. - 你正处在白雪女王的咒语之下 Bạn đang ở trong phép thuật của Nữ hoàng Tuyết.

Ý Nghĩa của "咒语" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

咒语 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. câu thần chú; thần chú; chú ngữ

宗教上称具有特殊力量的语词或语句

Ví dụ:
  • volume volume

    - 狼人 lángrén de 咒语 zhòuyǔ

    - Người sói một phần của lời nguyền

  • volume volume

    - zhèng 处在 chǔzài 白雪 báixuě 女王 nǚwáng de 咒语 zhòuyǔ 之下 zhīxià

    - Bạn đang ở trong phép thuật của Nữ hoàng Tuyết.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 咒语

  • volume volume

    - 一语双关 yīyǔshuāngguān

    - một lời hai ý.

  • volume

    - zhèng 处在 chǔzài 白雪 báixuě 女王 nǚwáng de 咒语 zhòuyǔ 之下 zhīxià

    - Bạn đang ở trong phép thuật của Nữ hoàng Tuyết.

  • volume volume

    - 狼人 lángrén de 咒语 zhòuyǔ

    - Người sói một phần của lời nguyền

  • volume volume

    - 念咒 niànzhòu 口头 kǒutóu 咒语 zhòuyǔ huò 符咒 fúzhòu de 仪式性 yíshìxìng de 吟诵 yínsòng 产生 chǎnshēng 魔力 mólì de 效果 xiàoguǒ

    - Việc đọc thành từng câu thần chú hoặc ngâm thơ lễ nghi để tạo ra hiệu ứng ma thuật.

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 一句 yījù 咒语 zhòuyǔ

    - Đây là một câu thần chú.

  • volume volume

    - 书籍 shūjí 经常 jīngcháng shì 护身符 hùshēnfú 咒语 zhòuyǔ

    - Sách vở thường được dùng như bùa hộ mệnh và bùa chú.

  • volume volume

    - 默默 mòmò niàn 咒语 zhòuyǔ

    - Lặng lẽ đọc thần chú.

  • volume volume

    - 他念起 tāniànqǐ le 咒语 zhòuyǔ

    - Anh ấy đọc lên một câu thần chú.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhòu
    • Âm hán việt: Chú
    • Nét bút:丨フ一丨フ一ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RRHN (口口竹弓)
    • Bảng mã:U+5492
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+7 nét)
    • Pinyin: Yǔ , Yù
    • Âm hán việt: Ngứ , Ngữ
    • Nét bút:丶フ一丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVMMR (戈女一一口)
    • Bảng mã:U+8BED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao