Đọc nhanh: 咒语 (chú ngữ). Ý nghĩa là: câu thần chú; thần chú; chú ngữ. Ví dụ : - 狼人的咒语 Người sói một phần của lời nguyền. - 你正处在白雪女王的咒语之下 Bạn đang ở trong phép thuật của Nữ hoàng Tuyết.
咒语 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. câu thần chú; thần chú; chú ngữ
宗教上称具有特殊力量的语词或语句
- 狼人 的 咒语
- Người sói một phần của lời nguyền
- 你 正 处在 白雪 女王 的 咒语 之下
- Bạn đang ở trong phép thuật của Nữ hoàng Tuyết.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 咒语
- 一语双关
- một lời hai ý.
- 你 正 处在 白雪 女王 的 咒语 之下
- Bạn đang ở trong phép thuật của Nữ hoàng Tuyết.
- 狼人 的 咒语
- Người sói một phần của lời nguyền
- 念咒 口头 咒语 或 符咒 的 仪式性 的 吟诵 以 产生 魔力 的 效果
- Việc đọc thành từng câu thần chú hoặc ngâm thơ lễ nghi để tạo ra hiệu ứng ma thuật.
- 这是 一句 咒语
- Đây là một câu thần chú.
- 书籍 经常 是 护身符 和 咒语
- Sách vở thường được dùng như bùa hộ mệnh và bùa chú.
- 默默 念 咒语
- Lặng lẽ đọc thần chú.
- 他念起 了 咒语
- Anh ấy đọc lên một câu thần chú.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
咒›
语›