诅骂 zǔ mà
volume volume

Từ hán việt: 【trớ mạ】

Đọc nhanh: 诅骂 (trớ mạ). Ý nghĩa là: nguyền rủa; chửi rủa; chửi mắng.

Ý Nghĩa của "诅骂" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

诅骂 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nguyền rủa; chửi rủa; chửi mắng

恶毒地谩骂;咒骂

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诅骂

  • volume volume

    - āi le 一通 yítòng

    - Anh ấy đã bị mắng một hồi.

  • volume volume

    - bèi 妈妈 māma le 一顿 yīdùn

    - Anh ấy bị mẹ mắng một trận.

  • volume volume

    - bèi 别人 biérén 骂大街 màdàjiē le

    - Anh ta bị người khác mắng mỏ.

  • volume volume

    - 竟敢 jìnggǎn

    - Anh ta thế mà lại dám mắng tôi.

  • volume

    - zài 街上 jiēshàng 骂大街 màdàjiē

    - Anh ta đang chửi bới trên đường.

  • volume volume

    - 狠狠 hěnhěn 责骂 zémà le

    - Anh ấy đã mắng cô ấy rất nghiêm khắc.

  • volume volume

    - 臭骂 chòumà le 那个 nàgè rén 一顿 yīdùn

    - Anh ấy chửi người đó một cách thậm tệ.

  • volume

    - ràng 这么 zhème 开心 kāixīn ma

    - Chửi tôi khiến bạn vui vậy sao?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Trớ
    • Nét bút:丶フ丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVBM (戈女月一)
    • Bảng mã:U+8BC5
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét), mã 馬 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mạ
    • Nét bút:丨フ一丨フ一フフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RRNVM (口口弓女一)
    • Bảng mã:U+9A82
    • Tần suất sử dụng:Cao