Đọc nhanh: 咄咄 (đốt đốt). Ý nghĩa là: việc quái gở; việc quái đản. Ví dụ : - 咄咄怪事 việc quái gở
咄咄 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. việc quái gở; việc quái đản
叹词,表示惊诧或感叹
- 咄咄怪事
- việc quái gở
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 咄咄
- 他 说话 的 口气 咄咄逼人 , 令人 十分 难堪
- giọng nói hăm doạ của hắn, khiến mọi người vô cùng khó chịu.
- 咄咄怪事
- mầu nhiệm lạ lùng.
- 咄咄怪事
- việc quái gở
- 岂非 咄咄怪事
- chẳng lẽ không phải chuyện lạ?
咄›