Đọc nhanh: 咄嗟 (đốt tá). Ý nghĩa là: rao.
咄嗟 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rao
吆喝
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 咄嗟
- 嗟叹
- ca thán.
- 他 说话 的 口气 咄咄逼人 , 令人 十分 难堪
- giọng nói hăm doạ của hắn, khiến mọi người vô cùng khó chịu.
- 我 不吃 嗟来之食
- Tôi không ăn của ăn xin.
- 咄咄怪事
- mầu nhiệm lạ lùng.
- 咄咄怪事
- việc quái gở
- 岂非 咄咄怪事
- chẳng lẽ không phải chuyện lạ?
- 他 坚持 不 接受 嗟来之食
- Anh ấy kiên quyết không nhận đồ bố thí.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
咄›
嗟›