Đọc nhanh: 周转信贷额度 (chu chuyển tín thắc ngạch độ). Ý nghĩa là: Mức vay tín dụng chu chuyển.
周转信贷额度 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mức vay tín dụng chu chuyển
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 周转信贷额度
- 咱们 把 这笔 钱 周转 一下 吧
- Chúng ta cùng nhau dùng chung số tiền này nhé.
- 她 的 态度 转变 了
- Thái độ của cô ấy thay đổi rồi.
- 他 的 态度 发生 转折 , 变得 友好
- Thái độ của anh ấy thay đổi, trở nên thân thiện.
- 咱们 把 车位 周转 一下 吧
- Chúng ta cùng nhau dùng chung chỗ đỗ xe nhé.
- 我们 需要 加快 周转 速度
- Chúng tôi cần tăng tốc độ luân chuyển.
- 他 对 迷信 持 批评 态度
- Anh ấy có thái độ phê phán đối với mê tín.
- 谁 有 那么 高 的 信用 额度 啊
- Ai thậm chí có hạn mức tín dụng cao như vậy?
- 他们 在 湖边 露营 , 度过 了 一个 愉快 的 周末
- Họ đã cắm trại bên hồ và có một cuối tuần vui vẻ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
信›
周›
度›
贷›
转›
额›