Đọc nhanh: 周转税 (chu chuyển thuế). Ý nghĩa là: Thuế chu chuyển (quay vòng).
周转税 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thuế chu chuyển (quay vòng)
周转税的征税对象是生产、销售或采购商品的流转额,其中主要是轻工业和食品工业部门的产品。周转税的纳税人是从事生产和销售商品的国营和合作社工业企业及生产联合组织,包括个别工业部门和加盟共和国商业部门所属的批发销售组织。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 周转税
- 海外基金 转让 差额 利益 免交 税金
- Sự chênh lệch về lợi ích được chuyển từ quỹ nước ngoài được miễn thuế.
- 这 本书 可以 周转 着 看
- Cuốn sách này có thể chuyền nhau đọc.
- 咱们 把 这笔 钱 周转 一下 吧
- Chúng ta cùng nhau dùng chung số tiền này nhé.
- 清理 拖欠 货款 加快 企业 资金周转
- Xóa nợ hàng tồn đọng, tăng tốc độ luân chuyển vốn của doanh nghiệp
- 咱们 把 车位 周转 一下 吧
- Chúng ta cùng nhau dùng chung chỗ đỗ xe nhé.
- 地球 自转 一周 的 时间 是 二十四个 小时
- Thời gian trái đất quay một vòng là 24 giờ.
- 我们 需要 加快 周转 速度
- Chúng tôi cần tăng tốc độ luân chuyển.
- 他 负责管理 资金周转
- Anh ấy phụ trách quản lý quay vòng tài chính.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
周›
税›
转›