Đọc nhanh: 周转金 (chu chuyển kim). Ý nghĩa là: Tiền chu chuyển, quỹ quay vòng.
周转金 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tiền chu chuyển, quỹ quay vòng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 周转金
- 他会 把 钱 转 交给 联合国儿童基金会
- Rằng anh ấy sẽ đưa nó cho UNICEF
- 用户 输入 要 转账 的 金额
- Người dùng nhập số tiền cần chuyển.
- 清理 拖欠 货款 加快 企业 资金周转
- Xóa nợ hàng tồn đọng, tăng tốc độ luân chuyển vốn của doanh nghiệp
- 资金 周转不灵
- xoay vòng vốn không nhanh.
- 小企业 很难 周转资金
- Các doanh nghiệp nhỏ khó quay vòng vốn.
- 当 五月 到来 的 时候 , 意味着 黄金周 即将来临
- Khi tháng 5 đến, có nghĩa là sắp đến tuần lễ vàng rồi.
- 我们 需要 加快 周转 速度
- Chúng tôi cần tăng tốc độ luân chuyển.
- 他 负责管理 资金周转
- Anh ấy phụ trách quản lý quay vòng tài chính.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
周›
转›
金›