Đọc nhanh: 鼻咽癌 (tị ế nham). Ý nghĩa là: ung thư biểu mô.
鼻咽癌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ung thư biểu mô
一种长于鼻咽部粘膜的恶性肿瘤
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鼻咽癌
- 他 得 了 胃癌
- Anh ấy bị ung thư dạ dày.
- 他 得 了 肝癌
- Anh ta bị mắc bệnh ung thư gan.
- 他 患有 何杰金 氏 淋巴癌
- Đó là bệnh ung thư hạch Hodgkin.
- 鼻 衄
- chảy máu cam.
- 他 感冒 了 , 说话 有点 齉 鼻儿
- anh ấy bị cảm, giọng nói hơi nghèn nghẹt.
- 他 对 我们 努力 的 尝试 嗤之以鼻
- Anh ấy xì mũi khinh thường những nỗ lực của chúng ta.
- 他 使劲儿 把 食物 咽下去 嘴唇 都 扭曲 起来
- Anh ta nỗ lực nuốt thức ăn xuống, môi cười của anh ta bị méo mó.
- 他 哽咽 着 说不出 话
- Anh ấy nghẹn ngào không nói nên lời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
咽›
癌›
鼻›