哽咽 gěngyè
volume volume

Từ hán việt: 【ngạnh yết】

Đọc nhanh: 哽咽 (ngạnh yết). Ý nghĩa là: nghẹn ngào; nghẹn lời. Ví dụ : - 眼圈发红声音哽咽。 vành mắt đỏ lên, âm thanh nghẹn ngào.. - 她哽咽了一下。 Cô ấy nghẹn ngào một chút.. - 隔壁传来一声哽咽。 Cách vách truyền đến một tiếng nghẹn ngào.

Ý Nghĩa của "哽咽" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

哽咽 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nghẹn ngào; nghẹn lời

哭时不能痛快地出声也作梗咽

Ví dụ:
  • volume volume

    - 眼圈 yǎnquān 发红 fāhóng 声音 shēngyīn 哽咽 gěngyè

    - vành mắt đỏ lên, âm thanh nghẹn ngào.

  • volume volume

    - 哽咽 gěngyè le 一下 yīxià

    - Cô ấy nghẹn ngào một chút.

  • volume volume

    - 隔壁 gébì 传来 chuánlái 一声 yīshēng 哽咽 gěngyè

    - Cách vách truyền đến một tiếng nghẹn ngào.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哽咽

  • volume volume

    - 眼圈 yǎnquān 发红 fāhóng 声音 shēngyīn 哽咽 gěngyè

    - vành mắt đỏ lên, âm thanh nghẹn ngào.

  • volume volume

    - 隔壁 gébì 传来 chuánlái 一声 yīshēng 哽咽 gěngyè

    - Cách vách truyền đến một tiếng nghẹn ngào.

  • volume volume

    - 哽咽 gěngyè

    - nghẹn ngào

  • volume volume

    - 哽咽 gěngyè le 一下 yīxià

    - Cô ấy nghẹn ngào một chút.

  • volume volume

    - 哽咽 gěngyè zhe 说不出 shuōbuchū huà

    - Anh ấy nghẹn ngào không nói nên lời.

  • volume volume

    - 孩子 háizi de 哭声 kūshēng 哽咽 gěngyè 不断 bùduàn

    - Tiếng khóc của đứa trẻ nghẹn ngào không ngừng.

  • volume volume

    - 千言万语 qiānyánwànyǔ 涌到 yǒngdào 喉头 hóutóu què yòu 吞咽 tūnyàn le 下去 xiàqù

    - Muôn vàn lời nói dồn lên cổ nhưng lại nuốt vào.

  • volume volume

    - 商人 shāngrén yàn le 一口 yīkǒu 唾沫 tuòmo 疙里疙瘩 gēlǐgēdā 地说 dìshuō hǎo 那钱 nàqián ne

    - Thương nhân nuốt nước bọt và nói năng một cách vấp váp: Được rồi, còn tiền thì sao?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: Yān , Yàn , Yè
    • Âm hán việt: Yên , Yến , Yết , Ân ,
    • Nét bút:丨フ一丨フ一ノ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RWK (口田大)
    • Bảng mã:U+54BD
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+7 nét)
    • Pinyin: Gěng
    • Âm hán việt: Ngạnh
    • Nét bút:丨フ一一丨フ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMLK (口一中大)
    • Bảng mã:U+54FD
    • Tần suất sử dụng:Trung bình