Đọc nhanh: 梗咽 (ngạnh ế). Ý nghĩa là: nghẹn ngào; nghẹn lời.
✪ 1. nghẹn ngào; nghẹn lời
同'哽咽'
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 梗咽
- 咽喉 发炎 吞咽困难
- Cổ họng bị viêm, nuốt vào rất khó khăn.
- 咽喉炎 是 常见 的 疾病
- Viêm họng là một bệnh thường gặp.
- 吃 东西 不要 狼吞虎咽
- Đừng ăn ngấu nghiến như thế.
- 咽 唾沫
- nuốt nước bọt
- 咀 食物 要 细嚼慢咽
- Nhai thức ăn phải nhai kỹ.
- 叶子 的 梗 非常 细长
- Cuống lá rất mảnh và dài.
- 你好 有 梗
- Bạn thật hài hước.
- 高粱 梗 直立 风中
- Cành cao lương đứng thẳng trong gió.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
咽›
梗›