吽牙 hōng yá
volume volume

Từ hán việt: 【ngâu nha】

Đọc nhanh: 吽牙 (ngâu nha). Ý nghĩa là: tiếng chó đánh nhau, còn được viết là .

Ý Nghĩa của "吽牙" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

吽牙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tiếng chó đánh nhau, còn được viết là 吽 呀

sound of dogs fighting, also written 吽呀 [ōu yá]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吽牙

  • volume volume

    - 人民 rénmín duì 那些 nèixiē 腐败分子 fǔbàifènzǐ hèn 咬牙切齿 yǎoyáqièchǐ

    - Nhân dân căm ghét những phần tử tham nhũng đó tới tận xương tủy.

  • volume volume

    - dài le 牙刷 yáshuā 旅行 lǚxíng

    - Anh ấy mang bốn cái bàn chải khi đi du lịch.

  • volume volume

    - zhe

    - nhăn răng

  • volume volume

    - 因为 yīnwèi 牙齿 yáchǐ 疼去 téngqù kàn 牙医 yáyī

    - Anh ấy đi khám nha sĩ vì bị đau răng.

  • volume volume

    - 咬牙 yǎoyá 忍住 rěnzhù le 疼痛 téngtòng

    - Anh ấy nghiến răng chịu cơn đau.

  • volume volume

    - 咬牙 yǎoyá 坚持 jiānchí le 下来 xiàlai

    - Anh ấy nghiến răng kiên trì vượt qua.

  • volume volume

    - 看牙 kànyá 这样 zhèyàng 一件 yījiàn 小事 xiǎoshì nòng 小题大做 xiǎotídàzuò

    - Anh ấy đã biến một vấn đề tầm thường về chăm sóc răng miệng trở thành một vấn đề lớn.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 计划 jìhuà 邀请 yāoqǐng 客户 kèhù 参加 cānjiā 尾牙 wěiyá

    - Họ lên kế hoạch mời khách hàng tham gia bữa tiệc tất niên cuối năm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: Hōng , Hǒu , ōu , óu
    • Âm hán việt: Hống , Hồng , Ngâu , Ngầu , Oanh , Ẩu
    • Nét bút:丨フ一ノ一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RHQ (口竹手)
    • Bảng mã:U+543D
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nha 牙 (+0 nét)
    • Pinyin: Yá , Yà
    • Âm hán việt: Nha
    • Nét bút:一フ丨ノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MVDH (一女木竹)
    • Bảng mã:U+7259
    • Tần suất sử dụng:Rất cao