Đọc nhanh: 呜呜 (ô ô). Ý nghĩa là: (interj) boo hoo; ú ú.
呜呜 khi là Từ tượng thanh (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (interj) boo hoo; ú ú
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 呜呜
- 呜呼哀哉
- ô hô thương thay
- 她 呜咽 着 叙述 她 自己 悲哀 的 身世
- Cô ấy khóc lóc khi kể về cuộc đời đau buồn của mình.
- 一命呜呼
- một mạng người ô hô; chết thẳng cẳng.
- 呜呼 , 是 谁 之 咎 欤
- ô hô, lỗi tại ai chớ?
- 西北风 呜地 吹 过
- Gió Tây Bắc thổi vù qua.
- 轮船 上 的 汽笛 呜呜 地直 叫
- Còi hơi trên tàu thuỷ cứ kêu u u.
- 她 呜呜 地 哭 了 起来
- Cô ấy bắt đầu khóc u u.
- 她 呜咽 着 诉说 自已 的 孩子 是 怎样 死去 的
- Cô ấy khóc lóc kể về cách con của mình đã chết đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
呜›