呜呜 wū wū
volume volume

Từ hán việt: 【ô ô】

Đọc nhanh: 呜呜 (ô ô). Ý nghĩa là: (interj) boo hoo; ú ú.

Ý Nghĩa của "呜呜" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

呜呜 khi là Từ tượng thanh (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. (interj) boo hoo; ú ú

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 呜呜

  • volume volume

    - 呜呼哀哉 wūhūāizāi

    - ô hô thương thay

  • volume volume

    - 呜咽 wūyè zhe 叙述 xùshù 自己 zìjǐ 悲哀 bēiāi de 身世 shēnshì

    - Cô ấy khóc lóc khi kể về cuộc đời đau buồn của mình.

  • volume volume

    - 一命呜呼 yímìngwūhū

    - một mạng người ô hô; chết thẳng cẳng.

  • volume volume

    - 呜呼 wūhū shì shuí zhī jiù

    - ô hô, lỗi tại ai chớ?

  • volume volume

    - 西北风 xīběifēng 呜地 wūdì chuī guò

    - Gió Tây Bắc thổi vù qua.

  • volume volume

    - 轮船 lúnchuán shàng de 汽笛 qìdí 呜呜 wūwū 地直 dìzhí jiào

    - Còi hơi trên tàu thuỷ cứ kêu u u.

  • volume volume

    - 呜呜 wūwū le 起来 qǐlai

    - Cô ấy bắt đầu khóc u u.

  • volume volume

    - 呜咽 wūyè zhe 诉说 sùshuō 自已 zìyǐ de 孩子 háizi shì 怎样 zěnyàng 死去 sǐqù de

    - Cô ấy khóc lóc kể về cách con của mình đã chết đi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ô
    • Nét bút:丨フ一ノフフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RPVM (口心女一)
    • Bảng mã:U+545C
    • Tần suất sử dụng:Cao