Đọc nhanh: 听觉锐敏 (thính giác nhuệ mẫn). Ý nghĩa là: sáng tai.
听觉锐敏 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sáng tai
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 听觉锐敏
- 听觉 灵敏
- thính giác nhạy bén
- 他 思维 敏锐
- Anh ta có tư duy nhạy bén.
- 乍一听 还 不错 , 可是 仔细 想想 又 觉得 不太 可行
- Vừa nghe qua thấy cũng được, nhưng nghĩ kĩ lại thấy không khả thi cho lắm.
- 他 心思 很 敏锐
- Anh ấy có khả năng tư duy rất nhạy bén.
- 他 的 感觉 很 敏锐
- Cảm giác của anh ấy rất nhạy bén.
- 他 的 视觉 很 灵敏
- Thị giác của anh ấy rất nhạy.
- 他 的 听觉 非常 敏锐
- Thính giác của anh ấy rất nhạy bén.
- 他 让 我 尝到了 他 敏锐 尖刻 之 机智 的 滋味
- Anh ta đã khiến tôi trải nghiệm được hương vị của sự thông minh sắc bén và sắc bén của anh ta.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
听›
敏›
觉›
锐›