Đọc nhanh: 听觉器官 (thính giác khí quan). Ý nghĩa là: thính quan.
听觉器官 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thính quan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 听觉器官
- 听觉 灵敏
- thính giác nhạy bén
- 乍一听 还 不错 , 可是 仔细 想想 又 觉得 不太 可行
- Vừa nghe qua thấy cũng được, nhưng nghĩ kĩ lại thấy không khả thi cho lắm.
- 你 可以 听到 士官长 对 着 菜鸟 们 大吼
- Bạn có thể nghe thấy trung sĩ la hét với các tân binh.
- 听觉 对 音乐家 很 重要
- Thính giác rất quan trọng đối với nhạc sĩ.
- 耳朵 是 重要 的 听觉 官
- Tai là cơ quan thính giác quan trọng.
- 皮肤 是 重要 的 感觉器官
- Da là cơ quan cảm giác quan trọng.
- 人 体内 的 器官 很 复杂
- Các bộ phận trong cơ thể rất phức tạp.
- 外界 的 事物 作用 于 我们 的 感觉器官 , 在 我们 的 头脑 中 形成 形象
- sự vật của thế giới bên ngoài ảnh hưởng lên cơ quan cảm giác của chúng ta, hình thành hình tượng trong não chúng ta.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
听›
器›
官›
觉›