Đọc nhanh: 合成材料助剂 (hợp thành tài liệu trợ tễ). Ý nghĩa là: Phụ gia sản xuất.
合成材料助剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phụ gia sản xuất
合成材料助剂简称为助剂,是指合成材料和产品 (制品) 在生产和加工过程中,用以改善生产工艺和提高产品的性能所添加的各种辅助化学品。大部分的助剂是在加工过程中添加于材料或产品中,因此,助剂也常被称为添加剂或配合剂。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 合成材料助剂
- 合成染料
- phẩm tổng hợp.
- 本书 参合 了 有关 资料 写成
- quyển sách này viết đúc kết từ những tài liệu có liên quan
- 这些 材料 构 不成 犯罪
- Những tài liệu này không tạo thành tội phạm.
- 不同 材料 复合 形成 新 合金
- Các vật liệu khác nhau hợp lại tạo thành hợp kim mới.
- 这种 材料 的 成本 很 低廉
- Chi phí của loại vật liệu này rất thấp.
- 经过 化验 , 材料 合格
- Trải qua xét nghiệm, vật liệu đạt tiêu chuẩn.
- 这款 车 使用 了 复合材料
- Chiếc xe này sử dụng vật liệu tổng hợp.
- 这些 学习材料 对 提高 我 的 中文 水平 很 有 帮助
- Những tài liệu học tập này rất hữu ích trong việc nâng cao trình độ tiếng Trung của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剂›
助›
合›
成›
料›
材›