Đọc nhanh: 吸油用合成材料 (hấp du dụng hợp thành tài liệu). Ý nghĩa là: Nguyên liệu tổng hợp dùng để hấp thu; hút dầu.
吸油用合成材料 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nguyên liệu tổng hợp dùng để hấp thu; hút dầu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吸油用合成材料
- 合成 汽油
- dầu xăng tổng hợp.
- 代用 材料
- vật liệu thay thế
- 不同 材料 复合 形成 新 合金
- Các vật liệu khác nhau hợp lại tạo thành hợp kim mới.
- 我们 用 现有 的 材料 做饭
- Chúng ta dùng nguyên liệu sẵn để nấu ăn.
- 优质 材料 用于 制作 家具
- Vật liệu tốt dùng làm đồ nội thất.
- 这款 车 使用 了 复合材料
- Chiếc xe này sử dụng vật liệu tổng hợp.
- 她 买 了 一些 木材 下脚料 做 厨房用 架子
- Cô ấy đã mua một số vật liệu phế liệu gỗ để làm giá đỡ cho nhà bếp.
- 你 先 把 这些 急用 的 材料 领走 , 明天 一发 登记
- anh mang những tài liệu cần dùng gấp này đi trước, ngày mai ghi tên một thể.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
合›
吸›
成›
料›
材›
油›
用›