Đọc nhanh: 光稳定剂 (quang ổn định tễ). Ý nghĩa là: Chất ổn định quang.
光稳定剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chất ổn định quang
太阳光是一种电磁波,在其通过空间和臭氧层时,290nm以下和3000nm以上的射线几乎都被滤除,实际到达地面的为290nm~3000nm的电磁波,其中波长范围为400~800nm(约占40%)的是可见光,波长约为800~3000nm(约占55%)的是红外线,而波长约为290~400nm(仅占5%)的是紫外线。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 光稳定剂
- 他 有 稳定 的 成绩
- Cô ấy có thành tích ổn định.
- 他 的 收入 很 稳定
- Thu nhập của anh ấy rất ổn định.
- 鼎 的 稳定 很 重要
- Sự ổn định của ngai vàng rất quan trọng.
- 专家 帮助 稳定局势
- Các chuyên gia giúp ổn định tình hình.
- 主板 价格 趋于稳定
- Giá bo mạch chủ có xu hướng ổn định.
- 他 没有 稳定 的 职业
- Anh ấy không có công việc ổn định.
- 乐器 的 节奏 很 稳定
- Nhịp điệu của nhạc cụ rất ổn định.
- 光 傻笑 不回 信息 , 那 肯定 是 你 在 耍流氓
- Chỉ nhếch mép cười không trả lời tin nhắn thì chắc là giở trò côn đồ rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
剂›
定›
稳›