Đọc nhanh: 第一手材料 (đệ nhất thủ tài liệu). Ý nghĩa là: tài liệu trực tiếp; tin tức mắt thấy tai nghe.
第一手材料 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tài liệu trực tiếp; tin tức mắt thấy tai nghe
从亲身实践或调查中直接获得的材料
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 第一手材料
- 第一手 材料
- tài liệu trực tiếp.
- 一应 工具 、 材料 都 准备 好 了
- mọi công cụ, tài liệu đều chuẩn bị xong.
- 第一手 知识
- kiến thức trực tiếp.
- 我 买 了 第一手 材料
- Tôi đã mua nguyên liệu chính tay.
- 公司 纳进 一批 原材料
- Công ty nhập vào một lô nguyên liệu.
- 把 零散 的 材料 归并在 一起
- Đem những tài liệu rải rác thu thập lại.
- 吊车 一种 通常 配有 联接 在 传送带 上 的 吊桶 或 戽 斗 , 用来 举起 材料
- Xe cần cẩu là một loại xe thường được trang bị thùng hoặc cái xô treo được kết nối với băng chuyền, được sử dụng để nâng lên các vật liệu.
- 你 先 把 这些 急用 的 材料 领走 , 明天 一发 登记
- anh mang những tài liệu cần dùng gấp này đi trước, ngày mai ghi tên một thể.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
手›
料›
材›
第›