Đọc nhanh: 学习材料 Ý nghĩa là: Tài liệu học tập. Ví dụ : - 这些学习材料对提高我的中文水平很有帮助。 Những tài liệu học tập này rất hữu ích trong việc nâng cao trình độ tiếng Trung của tôi.. - 你可以在网上找到许多免费的学习材料。 Bạn có thể tìm thấy rất nhiều tài liệu học tập miễn phí trên mạng.
学习材料 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tài liệu học tập
- 这些 学习材料 对 提高 我 的 中文 水平 很 有 帮助
- Những tài liệu học tập này rất hữu ích trong việc nâng cao trình độ tiếng Trung của tôi.
- 你 可以 在 网上 找到 许多 免费 的 学习材料
- Bạn có thể tìm thấy rất nhiều tài liệu học tập miễn phí trên mạng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 学习材料
- 事半功倍 的 学习 效率 让 他 节省 了 不少 时间
- Hiệu xuất học tập gấp đôi sẽ giúp anh ấy tiết kiệm được thời gian.
- 不 认真学习 , 必然 考不上
- Không học tập chăm chỉ, chắc chắn sẽ trượt.
- 我 学习 料理 日本 菜
- Tôi học nấu món Nhật.
- 他 收集 了 不少 学习 资料
- Anh ấy đã sưu tầm được rất nhiều tài liệu học tập.
- 她 经常 下载 学习 资料
- Cô ấy thường tải tài liệu học tập xuống.
- 这是 一套 完整 的 学习 教材
- Đây là một bộ tài liệu học tập đầy đủ.
- 这些 学习材料 对 提高 我 的 中文 水平 很 有 帮助
- Những tài liệu học tập này rất hữu ích trong việc nâng cao trình độ tiếng Trung của tôi.
- 你 可以 在 网上 找到 许多 免费 的 学习材料
- Bạn có thể tìm thấy rất nhiều tài liệu học tập miễn phí trên mạng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
习›
学›
料›
材›