Đọc nhanh: 发泡剂 (phát phao tễ). Ý nghĩa là: Chất tạo bọt.
发泡剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chất tạo bọt
有机发泡剂主要有以下几类:
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 发泡剂
- 把 你 受伤 的 手指 浸 在 消毒剂 里 , 把 毒 浸泡 出来
- Đặt ngón tay bị thương vào dung dịch khử trùng để loại bỏ độc tố.
- 两手 在 水里 泡 得 发白
- hai tay ngâm trong nước, trắng nhợt cả ra.
- 干 木耳 要 泡 发后 才 可以 食用
- Mộc nhĩ khô sau khi ngâm nước mới có thể sử dụng
- 这块 木料 发泡
- thanh gỗ này bị mục rồi.
- 即使 灯泡 中 的 空气 被 抽出 , 钨丝 也 会 慢慢 地 蒸发
- Dù không khí trong bóng đèn đã bị hút ra, sợi wolfram vẫn sẽ dần bay hơi.
- 染发剂 里 有 过氧化物
- Thuốc nhuộm tóc có peroxide.
- 为什么 这 木料 会 发泡 呢 ?
- Tại sao gỗ này lại bị phồng lên thế?
- 蒸发器 蒸发 的 器具 , 尤其 是 用于 蒸发 吸入 药剂 的 装置
- Các thiết bị hơi hóa, đặc biệt là các thiết bị được sử dụng để hơi hóa và hít thuốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剂›
发›
泡›