Đọc nhanh: 各行业协会 (các hành nghiệp hiệp hội). Ý nghĩa là: hiệp hội ngành hàng.
各行业协会 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hiệp hội ngành hàng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 各行业协会
- 房地产 行业 过热 很 容易 产生 泡沫 , 危害 社会 的 稳定
- Sự phát triển của ngành bất động sản có thể sinh ra sự bất ổn, gây nguy hiểm cho xã hội.
- 社会各界 都 在 谴责 他 出卖 国家机密 的 罪行
- Mọi tầng lớp trong xã hội đều lên án tội phản bội bí mật nhà nước của ông.
- 职业 不同 是 社会分工 不同 , 不 存在 哪个 行业 低人一等 的 问题
- nghề nghiệp không giống nhau là do sự phân công của xã hội, không tồn tại vấn đề cấp bậc giữa các ngành.
- 投资 是 一项 风险 事业 , 就是 那些 懂行 的 人 有时 也 会 栽跟头
- Đầu tư là một hoạt động có rủi ro, ngay cả những người hiểu biết cũng đôi khi có thể gặp rủi ro.
- 各行各业 都 有 挑战
- Mọi ngành nghề đều có thách thức.
- 各行各业 都 有 自己 的 难处
- Mỗi ngành nghề đều có khó khăn riêng của mình.
- 社会主义 的 政策 有利於 在 煤炭工业 中 推行 公有制
- Chính sách xã hội chủ nghĩa có lợi cho việc thực hiện hệ thống sở hữu công trong ngành công nghiệp than.
- 教育 行业 对于 社会 的 进步 起着 至关重要 的 作用
- Ngành giáo dục đóng vai trò vô cùng quan trọng đối với sự phát triển của xã hội.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
业›
会›
协›
各›
行›