Đọc nhanh: 司法辩护服务 (ti pháp biện hộ phục vụ). Ý nghĩa là: dịch vụ biện hộ pháp lý.
司法辩护服务 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dịch vụ biện hộ pháp lý
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 司法辩护服务
- 公司 提供 房屋 租赁 服务
- Công ty cung cấp dịch vụ cho thuê nhà.
- 你 曾 在 法庭 上 为 这个 投票箱 辩护 过
- Một thùng phiếu mà bạn đã tranh luận trước tòa.
- 她 经常 推销 公司 的 服务 到 国外市场
- Cô ấy thường xuyên thúc đẩy tiêu thụ dịch vụ của công ty ra thị trường quốc tế.
- 公司 努力 提升 服务质量
- Công ty cố gắng nâng cao chất lượng dịch vụ.
- 这家 运输 公司 服务 很 好
- Công ty vận chuyển này có dịch vụ rất tốt.
- 这家 公司 的 服务质量 优异
- Chất lượng dịch vụ của công ty này rất xuất sắc.
- 公司 提供 优质 的 客户服务
- Công ty cung cấp dịch vụ khách hàng chất lượng cao.
- 救护 员 在 紧急情况 下 提供 急救 和 医疗 服务
- Nhân viên cứu hộ cung cấp sơ cứu và dịch vụ y tế trong tình huống khẩn cấp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
务›
司›
护›
服›
法›
辩›