Đọc nhanh: 法律文件准备服务 (pháp luật văn kiện chuẩn bị phục vụ). Ý nghĩa là: dịch vụ soạn thảo tài liệu pháp lý.
法律文件准备服务 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dịch vụ soạn thảo tài liệu pháp lý
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 法律文件准备服务
- 这位 律师 正在 为 明天 法庭 审理 的 案件 做 准备
- Người luật sư này đang chuẩn bị cho vụ án sẽ được xét xử tại tòa ngày mai.
- 律师 正在 准备 诉状
- Luật sư đang chuẩn bị đơn kiện.
- 破绽 , 失效 可能 导致 其 无效 的 法律 文件 的 漏洞
- Các lỗi, sự cố có thể dẫn đến những lỗ hổng của tài liệu pháp lý khiến nó trở thành vô hiệu.
- 公司 文件 准备 齐备
- Tài liệu công ty đã chuẩn bị đầy đủ.
- 他 正在 准备 投标 文件
- Anh ấy đang chuẩn bị hồ sơ đấu thầu.
- 她 正在 准备 法律 考试
- Cô ấy đang chuẩn bị cho kỳ thi luật.
- 本文 准备 就 以下 三个 问题 分别 加以 论述
- bài văn này sẽ lần lượt trình bày và phân tích ba vấn đề dưới đây.
- 伪造 文件 构成 了 违法行为
- Làm giả tài liệu tạo thành hành vi vi phạm pháp luật.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
件›
准›
务›
备›
律›
文›
服›
法›