Đọc nhanh: 法律研究 (pháp luật nghiên cứu). Ý nghĩa là: dịch vụ nghiên cứu pháp luật.
法律研究 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dịch vụ nghiên cứu pháp luật
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 法律研究
- 经过 研究 , 科学家 找到 了 办法
- Qua quá trình nghiên cứu, các nhà khoa học đã tìm ra cách.
- 他 转变 研究 方法
- Anh ấy thay đổi phương pháp nghiên cứu.
- 司法 精神病学 研究 表明
- Nghiên cứu tâm thần học pháp y chỉ ra
- 研究 曲线 的 规律
- Nghiên cứu quy luật của đường cong.
- 他 借鉴 了 前人 的 研究 方法
- Anh ấy đã tham khảo phương pháp nghiên cứu của người đi trước.
- 他 研究 律吕 很多年 了
- Anh ấy đã nghiên cứu luật lữ nhiều năm rồi.
- 他们 正在 研究 新 法律
- Họ đang nghiên cứu luật mới.
- 历史 的 规律 值得 深入研究
- Quy luật của lịch sử đáng để nghiên cứu sâu rộng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
律›
法›
研›
究›